Các quốc gia tham dự Cúp_bóng_chuyền_nam_thế_giới

Legend
  • 1st – Vô địch
  • 2nd – Á quân
  • 3rd – Vị trí thứ ba
  • 4th – Vị trí thứ 4
  •  •  – Không tham gia / Không vượt qua vòng loại
  •    – Chủ nhà
  • = – More than one team tied for that rank
  • Q – Qualified for forthcoming tournament
Đội[1]
1965
(11)

1969
(12)

1977
(12)

1981
(8)

1985
(8)

1989
(8)

1991
(12)

1995
(12)

1999
(12)

2003
(12)

2007
(12)

2011
(12)

2015
(12)

2015
(12)
Tổng cộng
 Algérie9th1
 Argentina5th7th9th7th7th5th5th7
 Úc8th9th11th3
 Brasil6th8th3rd4th5th6th3rd5th1st1st3rd1st12
 Bulgaria9th4th6th3rd4
 Cameroon8th1
 Canada12th10th8th7th7th9th6
 Chile12th1
 Trung Quốc5th5th9th11th10th11th6
 Cuba9th3rd2nd1st2nd6th2nd5th8
 Ai Cập11th8th11th12th10th12th10th10th8
 Pháp11th5th2
 ĐứcSee  Đông Đức and  Tây Đức7th1
 Hungary7th1
 Iran11th9th8th8th4
 Ý7th2nd1st3rd2nd4th2nd7th8
 Nhật Bản4th2nd2nd6th6th6th4th5th10th9th9th10th6th4th14
 México9th10th2
 Hà Lan10th2nd2
 Ba Lan2nd8th4th4th2nd3rd2nd7
 Puerto Rico6th1
 România6th7th2
 NgaXem  Liên Xô1st2nd1st4th6th5
 SerbiaXem  Nam TưXem  SCG8th1
 Hàn Quốc7th7th7th5th8th7th6th11th8
 Tây Ban Nha6th5th2
 Tunisia11th8th8th12th12th11th12th12th12th9
 Hoa Kỳ10th1st4th3rd4th4th4th4th6th1st3rd11
 Venezuela8th11th2
Discontinued nations
 Tiệp Khắc3rd5th3rdSee  Cộng hòa Séc3
 Đông Đức5th1stSee  Đức2
 Serbia và MontenegroSee  Nam Tư3rdSee  Serbia1
 Liên Xô1st3rd1st1st2nd3rd1stSee  Nga7
 Tây Đức10thSee  Đức1
 Nam Tư8thSee  SCGSee  Serbia1